Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1277 Từ
12 Bài
140 Từ
272 Từ
104 Từ
200 Từ
192 Từ
40 Từ
76 Từ
49 Từ
80 Từ
44 Từ
直す
sửa
治る
khỏe, khỏi
治す
cứu chữa, hồi phục
亡くなる
chết
亡くす
mất
生まれる
được sinh ra
産む
sinh đẻ
出会う
gặp gỡ
訪ねる
thăm
付き合う
hẹn hò, giao tiếp
効く
có hiệu quả
はやる
phổ biến
経つ
qua
間に合う
kịp giờ
通う
đi làm, đi học
込む
đông
すれ違う
lướt, vượt
掛かる
treo
掛ける
動く
hoạt động
動かす
hoạt động, di chuyển
離れる
tách, rời, tránh ra
離す
ぶつかる
bị đâm
ぶつける
đâm
こぼす
làm tràn ra
ふく
lau
片付く
được dọn dẹp
片付ける
dọn dẹp
包む
bọc