Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1277 Từ
12 Bài
140 Từ
272 Từ
104 Từ
200 Từ
192 Từ
40 Từ
76 Từ
49 Từ
80 Từ
44 Từ
尋ねる
hỏi
呼ぶ
gọi
叫ぶ
gào lên
黙る
im lặng
飼う
nuôi động vật
数える
đếm
乾く
khô
乾かす
làm khô
畳む
gấp
誘う
mời, rủ
おごる
đãi
預かる
trông nom, chăm sóc
預ける
gửi
決まる
được quyết định
決める
quyết định
写る
chụp ảnh
写す
思い出す
nhớ lại
教わる
được dạy
申し込む
đăng ký
断る
từ chối
見つかる
tìm thấy
見つける
tìm
捕まる
bị bắt
捕まえる
bắt
乗る
leo lên
乗せる
cho lên
降りる
xuống
降ろす
cho xuống
直る
được sửa