Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1037 Từ
21 Bài
50 Từ
49 Từ
47 Từ
48 Từ
44 Từ
定規
Thước kẻ
上級
Cấp cao, cao cấp.
商業
Thương nghiệp
消極的
Tính tiêu cực
賞金
Tiền thưởng
上下
Lên xuống,trên và dưới
障子
Vách ngăn, cửa kéo bằng giấy.
商社
Hãng buôn,công ty thương mại
乗車
Lên xe
上旬
Mười ngày đầu của tháng
小数
Số thập phân
商店
Thương điếm ,hiệu buôn,cửa hiệu
焦点
Tiêu điểm
消毒
Tiêu độc,khử trùng
勝敗
Thắng bại
蒸発
Biến mất ,bốc hơi,lặn mất tăm hơi
賞品
Phần thưởng
勝負
Cuộc thi đấu,thắng thua
小便
Đi tiểu,tiểu tiện
消防署
Cục phòng cháy chữa cháy
正味
Ròng ,trọng lượng tịnh
正面
Chính diện,mặt chính,mặt tiền
消耗
Hao hụt,rơi vãi
醤油
Xì dầu
省略
Giản lược,lược bỏ,lược bớt
初級
Sơ cấp,mức độ cơ bản,sơ khai
助教授
Trợ giảng,giáo viên trợ giảng
食塩
Muối ăn
職人
Thợ,người lao động
初旬
10 ngày đầu của tháng