Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1037 Từ
21 Bài
50 Từ
49 Từ
47 Từ
48 Từ
44 Từ
電力
Điện năng,điện lực
問い合わせ
Hỏi đáp, truy vấn.
車掌
Người phục vụ,người bán vé
写生
Vẽ phác
社説
Xã thuyết,xã luận
しゃっくり
Sự nấc,nấc
シャッター
Nút bấm, cửa cuốn.
しゃぶる
Mút ,ngậm,hút
車輪
Bánh xe,nỗ lực cố gắng
洒落
Nói đùa dí dỏm,chơi chữ
じゃんけん
Oản tù tì
集会
Tụ họp,tập hợp, hội họp.
居住
Thường trú, chỗ ở.
集金
Thu tiền
集合
Tập hợp,hội họp
習字
Luyện tập chữ, viết chữ.
修繕
Chỉnh lí, chỉnh sửa, sửa chữa.
重体
Ốm nặng,tình trạng nguy kịch
電流
Luồng điện,dòng điện
じゅうたん
Thảm
終点
Trạm cuối cùng,điểm cuối cùng,bến cuối cùng
重点
Điểm quan trọng
就任
Bổ nhiệm,nhậm chức
周辺
Vùng xung quanh
重役
Giám đốc
終了
Kết thúc
重量
Sức nặng,trọng lượng
重力
Trọng lực
熟語
Thành ngữ,tục ngữ
祝日
Ngày lễ