Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1037 Từ
21 Bài
50 Từ
49 Từ
47 Từ
48 Từ
44 Từ
縮小
Sự co nhỏ,nén lại, giảm.
受験
Ứng thi,tham gia kỳ thi,dự thi
主語
Chủ từ,chủ ngữ
出勤
Đi làm
述語
Vị ngữ
出張
Chuyến đi công tác
寿命
Tuổi thọ,đời
主役
Nhân vật chính,vai chính
受話器
Ống nghe
循環
Tuần hoàn
巡査
Tuần cảnh,tuần binh
順々
Theo trình tự,lần lượt
順序
Tuần tự,trật tự,thứ bậc
純情
Thuần khiết,tình cảm trong sáng
純粋
Trong trẻo,tinh khiết trong sạch
消化
Sự tiêu hóa,lý giãi
小学生
Học sinh tiểu học
しょうがない
Không còn cách nào
将棋
Cờ tướng
蒸気
Hơi nước