Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1037 Từ
21 Bài
50 Từ
49 Từ
47 Từ
48 Từ
44 Từ
御辞儀
Cúi chào
叔父さん
Chú
おしゃれ
Ăn diện, trưng diện
おじゃまします
Xin lỗi đã làm phiền
教わる
Được giảng dạy
だいじに
Chăm sóc bản thân
落着く
Bình tĩnh
御手洗
Nhà vệ sinh
お出掛け
Ra ngoài
お手伝いさん
Người giúp việc
おどかす
Đe dọa, ép buộc
落し物
Đồ đạc bị mất
一昨日
Ngày hôm kia
一昨年
Năm trước
おとなしい
Vâng lời, ngoan ngoãn, yên tĩnh
驚かす
Ngạc nhiên
おねがいします
Xin
各々
Hoặc, tương ứng, rẽ, mỗi
伯母さん
Dì, cô
おはよう
Chào buổi sáng