Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
666 Từ
15 Bài
39 Từ
60 Từ
49 Từ
50 Từ
48 Từ
67 Từ
3 Từ
1 Từ
青い, 青
xanh (tính từ), màu xanh
あげる
đưa, cho, tặng
朝ご飯
bữa sáng