Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
666 Từ
15 Bài
39 Từ
60 Từ
49 Từ
50 Từ
48 Từ
67 Từ
3 Từ
1 Từ
歩く
Đi bộ
あれ
Cái kia
いい/よい
Tốt
いいえ
không
言う
Nói
家
Nhà ở
いかが
Như thế nào
行く
Đi
いくつ
Bao nhiêu tuổi
いくら
Bao nhiêu
池
Cái hồ
医者
Bác sĩ
いす
Cái ghế
忙しい
Bận rộn
痛い
Đau
一
Số 1
一日
Một ngày
いちばん
Nhất
いつ
Khi nào
五日
Ngày 5
一緒
Cùng nhau
五つ
Số 5
いつも
Luôn luôn,lúc nào cũng
犬
Con chó
今
Bây giờ
意味
Ý nghĩa
妹
Em gái
嫌
ghét
入口
Lối vào
居る
Có ,ở,được