Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
100 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
6 Từ
0 Từ
家事をする
làm việc nhà
食卓を片づける
dọn dẹp bàn ăn
汚れた食器
chén bát dơ
炊事
nấu nướng, công việc bếp núc
洗い物を流しに持っていく
mang chén bát dơ vào bồn rửa
子育てをする
nuôi dạy con cái