Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
100 Từ
48 Bài
35 Từ
37 Từ
22 Từ
6 Từ
0 Từ
段ボール箱
thùng cát tông
ガムテープ
băng keo trong
ポリ袋
túi nhựa
レジ袋
bịch nhựa
パック
vỉ; hộp
トレイ
miếng đựng thịt, cá
キャップ
nắp chai
ラベル
nhãn mác
ペットボトル
chai
買い換える
mua cái mới
家電製品
sản phẩm điện gia dụng
省エネ
tiết kiệm năng lượng
電気代を節約する
tiết kiệm chi phí điện
ごみがたまる
ứ đọng rác
リサイクルに出す
cho vào khu chứa rác
不用品を処分する
vứt đi đồ không cần thiết
ごみを分別する
phân loại rác
燃えるごみ
rác cháy được
可燃ごみ
燃やせるごみ
燃えないごみ
rác không cháy được
不燃ごみ
燃やせないごみ
生ごみ
rác sinh hoạt
粗大ごみ
rác lớn
資源ごみ
rác tái chế
指定のごみ袋
bịch đựng rác chỉ định
ペットボトルをすすぐ
rửa sơ chai lọ
ラベルをはがす
lột nhãn
シールを貼る
dán niêm phong