Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1750 Từ
12 Bài
240 Từ
270 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
別々
tách biệt
それぞれ
mỗi
互いに
lẫn nhau
直接
trực tiếp
本当に
sự thật
絶対に
tuyệt đối
特に
đặc biệt
ただ
chỉ
少なくとも
ít nhất
決して
không bao giờ
すこしも
một ít
ちょっとも
không hầu hết
全く
hoàn toàn không
とても
rất
どんなに
bao nhiêu, thế nào
どうしても
kiểu gì cũng
まるで
như là
いったい
cái quái gì
別に
có gì
たった
ほんめ
một chút
それで
thế thì
そこで
tiếp theo
そのうえ
hơn nữa
また
nữa
または
hoặc
それとも
つまり
nói cách khác