Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1750 Từ
12 Bài
240 Từ
270 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
上る
leo lên
下る
xuống
進む
tiến lên
進める
通る
thông qua , đi qua
通す
越える
vượt qua
過ぎる
quá, đi qua
過ごす
移る
di chuyển, di dời
移す
連れる
dẫn di
寄る
ghé vào, ghé sát
寄せる
与える
cung cấp, phát cho
得る
đạt được, giành được
向く
đối diện, hướng
向ける
hướng đến
薦める
gợi ý
任せる
hết sức, dốc lòng
守る
giữ, tuân theo
争う
cạnh tranh, giành nhau
望む
ước
信じる
tin tưởng
通じる
hiểu, thông qua
飽きる
chán
思いつく
nghĩ
思いやる
quan tâm, thông cảm
熱中する
nghiện
暮らす
sống