Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1750 Từ
12 Bài
240 Từ
270 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
乾く
khát
嗅ぐ
ngửi, hít
叩く
đánh, vỗ
殴る
đánh
ける
đá
抱く
ôm
倒れる
ngã,đổ
倒す
làm đổ
起きる・起こる
tỉnh dậy
起こす
đánh thức
尋ねる
hỏi
呼ぶ
gọi
叫ぶ
gào lên
黙る
im lặng
飼う
nuôi động vật
数える
đếm
乾かす
làm khô
畳む
gấp
誘う
mời, rủ
おごる
đãi
預かる
trông nom, chăm sóc
預ける
gửi
決まる
được quyết định
決める
quyết định
写る
chụp ảnh
写す
思い出す
nhớ lại
教わる
được dạy
申し込む
đăng ký
断る
từ chối