Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1750 Từ
12 Bài
240 Từ
270 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
どんなに
bao nhiêu, thế nào
どうしても
kiểu gì cũng
まるで
như là
いったい
cái quái gì
別に
có gì
たった
chỉ
ほんめ
một chút
それで
thế thì
そこで
tiếp theo
そのうえ
hơn nữa
また
nữa
または
hoặc
それとも
つまり
nói cách khác
炊ける
được nấu
炊く
nấu
煮える
nấu chín
煮る
chưng
炒める
xào
焼ける
nướng
焼く
ゆでる
luộc
揚げる
rán ngập
蒸す
hấp
ぐっすり
ngủ say
きちんと
ngay ngắn
しっかり
chắc chắn
はっきり
rõ ràng
じっと
nhìn chằm chằm
そっと
yên lặng, nhẹ nhàng