Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1750 Từ
12 Bài
240 Từ
270 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
巻く
cuộn
結ぶ
cột, buộc
済む
kết thúc
済ませる
出来る
có thể
切れる
cắt
切らす
hết
伝える
truyền tải
伝わる
続く
tiếp tục
続ける
つなせる
kết nối
つなく
つなげる
kết nối, làm chặt thêm
伸びる
đã cao lên
伸ばす
nuôi dài
延びる
giản ra
延ばす
mở rộng ra
重なる
chồng lên
重ねる
広がる
rộng
広げる
mở rộng
載る
lên, vừa
載せる
cho lên, cho vào
そろう
thu thập
そろえる
tập hợp
まとまる
tập hợp, thống nhất
まとめる
付く
đính, gắn, có
付ける
đính vào, gắn thêm