Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1750 Từ
12 Bài
240 Từ
270 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
もうすぐ
sắp,sắp tới
突然
đột nhiên
あっと言う間(に)
loáng cái,trong chớp mắty
いつの間にか
từ lúc nào không biết
しばらく
chốc ,lát
ずっと
suốt,từ đầu tới cuối
相変わらず
như mọi khi
次々に/と
tiếp theo
どんどん
dần dần
ますます
càng ngày càng
やっと
cuối cùng thì
とうとう
cuối cùng,sau tất cả
ついに
vào lúc cuối
もちろん
tất nhiên,hiển nhiên là
やはり
như dự tính,như tính toán
きっと
chắc chắn là,nhất định là
ぜひ
bằng mọi giá,nhất định
なるべく
càng nhiều càng tốt,càng.. càng
案外
không ngờ đến
もしかしると・もしかしたら。もしかして
có lẽ,nếu không nhầm thì
まさか
không lẽ nào,không thể nào
うっかり
ngơ ngác,không để ý
つい
vô ý,lỡ
思わず
ほっと
yên tâm,nhẹ nhõm
いらいら
nóng giận,bực tức
のんびり
thong thả,từ từ
実は
thực ra là,thực tế là
読書
đọc sách
演奏
biểu diễn