Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1750 Từ
12 Bài
240 Từ
270 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
離れる
tách, rời, tránh ra
離す
ぶつかる
bị đâm
ぶつける
đâm
こぼす
làm tràn ra
ふく
lau
片付く
được dọn dẹp
片付ける
dọn dẹp
包む
bọc
張る
dán
無くなる
mất
無くす
đánh mất
足りる
đủ
残る
còn lại
残す
để lại
腐る
thối, hỏng
むける
bị lột, gọt
むく
lột, gọt
滑る
trượt
積もる
tích tụ, chất lại
乾く
khát
嗅ぐ
ngửi, hít
叩く
đánh, vỗ
殴る
đánh
ける
đá
抱く
ôm
倒れる
ngã,đổ
倒す
làm đổ
起きる・起こる
tỉnh dậy
起こす
đánh thức