Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1750 Từ
12 Bài
240 Từ
270 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
進学
tiếp tục học lên cao
退学
bỏ học
就職
có việc làm
退職
bỏ việc
失業
thất nghiệp
残業
làm thêm
生活
sinh hoạt, cuộc sống
通勤
đi làm
学歴
bằng cấp
給料
lương
面接
phỏng vấn
休憩
nghỉ giải lao
観光
thăm quan
帰国
về nước
帰省
về quê
帰宅
về nhà
参加
tham gia
出席
tham dự
欠席
vắng mặt
遅刻
đến muộn
化粧
trang điểm
計算
tính toán
計画
kế hoạch
成功
thành công
失敗
thất bại
準備
chuẩn bị
整理
sắp xếp
注文
đặt hàng
貯金
tiết kiệm
徹夜
thức đêm