Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1750 Từ
12 Bài
240 Từ
270 Từ
104 Từ
200 Từ
80 Từ
152 Từ
98 Từ
158 Từ
88 Từ
男性
nam giới
女性
nữ giới
高齢
cao tuổi
年上
lớn tuổi hơn
目上
người trên
先輩
tiền bối
後輩
hậu bối
上司
cấp trên
相手
đối tác, đối thủ
知り合い
người quen
友人
bạn bè
仲
trong mối quan hệ
生年月日
ngày sinh nhật
誕生
sinh ra
年
năm, tuổi
出身
xuất thân
故郷
quê quán
成長
trưởng thành, tăng trưởng
成人
người trưởng thành
合格
thi đỗ
進学
tiếp tục học lên cao
退学
bỏ học
就職
có việc làm
退職
bỏ việc
失業
thất nghiệp
残業
làm thêm
生活
sinh hoạt, cuộc sống
通勤
đi làm
学歴
bằng cấp
給料
lương