語言
沒有數據
通知
無通知
36 單字
Từ vựng
Phonetic
Nghĩa
病院
びょういん
bệnh viện
診察
しんさつ
khám bệnh
内科
ないか
khoa nội
外科
げか
khoa ngoại
小児科
しょうにか
khoa nhi
耳鼻科
じびか
tai mũi họng
眼科
がんか
khoa mắt
皮膚科
ひふか
khoa da liễu
整形外科
せいけいげか
chỉnh hình
受付
うけつけ
quầy tiếp tân
保険証
ほけんしょう
thẻ bảo hiểm
診察券
しんさつけん
phiếu khám bệnh
処方箋
しょほうせん
đơn thuốc
薬局
やっきょく
nhà thuốc
熱
ねつ
sốt
頭痛
ずつう
đau đầu
腹痛
ふくつう
đau bụng
咳
せき
ho
鼻水
はなみず
sổ mũi
吐き気
はきけ
buồn nôn
下痢
げり
tiêu chảy
便秘
べんぴ
táo bón
注射
ちゅうしゃ
tiêm
検査
けんさ
xét nghiệm
血液検査
けつえきけんさ
xét nghiệm máu
予防接種
よぼうせっしゅ
tiêm phòng
母子手帳
ぼしてちょう
sổ mẹ và bé
乳児健診
にゅうじけんしん
khám sức khỏe trẻ sơ sinh
体重
たいじゅう
cân nặng