語言
沒有數據
通知
無通知
36 單字
身長
しんちょう
chiều cao
発熱
はつねつ
phát sốt
機嫌
きげん
tâm trạng
おむつかぶれ
hăm tã
ミルク
みるく
sữa (công thức)
離乳食
りにゅうしょく
thức ăn dặm