語言
沒有數據
通知
無通知
612 單字
承る
tiếp nhận; chấp nhận; nghe
申し上げる
nói; kể; diễn đạt; phát biểu
御中
kính thưa; kính gửi
存じ上げる
biết, suy nghĩ
存じる
biết; biết đến .
存ずる
(vz) tới sự suy nghĩ, cảm thấy, xem xét, biết, vân vân
頂戴する
làm...cho tôi, nhận; dùng (ăn, uống)
あっ
Ah! (expression of surprise, recollection, etc.), Oh!, Hey! (to get someones attention)
あのね
này nhé; chả là...
厭
khó chịu, không dể chịu; đáng ghét, không ưa thích; miễn cưỡng
畏まりました
tôi xin nghe lời; xin tuân lệnh; hiểu rồi ạ; vâng ạ
諸君
Kính thưa quý ông!; Kính thưa quý bà; quý ông, quý bà .