語言
沒有數據
通知
無通知
190 單字
từ vựng
nghĩa của từ
うちに
Trong lúc, trong khi... (Trước khi trạng thái thay đổi thì hãy làm gì đó hoặc trạng thái thay đổi trong lúc đang làm gì đó)
〜間(あいだ)
Trong khi, trong suốt thời gian... (Hành động diễn ra liên tục từ đầu đến cuối thời gian)
〜間に(あいだに)
Trong khi, trong khoảng... (Hành động xảy ra tại một thời điểm trong khoảng thời gian đó)
〜てからでないと / 〜てからでなければ
Nếu không làm A thì không thể làm B
〜ところだ / 〜ところ(+助詞)
Đúng vào lúc... (Diễn tả thời điểm ngay trước, trong khi, hoặc ngay sau khi một hành động diễn ra)
〜とおり(に)/ 〜どおり(に)
Đúng như, theo như
〜によって / 〜によっては
Bởi vì, do, nhờ, theo, tùy vào
〜たびに
Cứ mỗi lần, mỗi khi
〜ば〜ほど
Càng...càng
〜ついでに
Nhân tiện, tiện thể
〜くらい / 〜ぐらい / 〜ほど
Đến mức, như là...
〜くらいなら / 〜ぐらいなら
Nếu đến mức phải...thì thà...còn hơn
〜に限る
Là tốt nhất, là lựa chọn tối ưu
〜に対して
Đối với, trái ngược với...
〜反面 / 〜半面
Mặt khác, ngược lại thì...
〜一方(で)
Trong khi, mặt khác thì...
〜というより
Thay vì nói...thì đúng hơn là nói...
〜かわりに
Thay vì, đổi lại, thay cho...
〜ため(に)
Vì, để...
〜によると / 〜によれば
Theo...thì
〜おかげで / 〜おかげだ
Nhờ vào, nhờ có (dùng trong nghĩa tích cực)
〜せいで / 〜せいだ
Tại vì, do (dùng trong nghĩa tiêu cực)
〜ながらも
Dù là...nhưng
〜つつも
Dù biết rằng...nhưng
〜にわたって / 〜にわたり
Suốt, khắp (phạm vi, không gian, thời gian)
〜において / 〜における
Ở, tại, trong (thời gian, địa điểm
〜に反して(にはんして)
Trái với, ngược với
〜にもとづいて / 〜にもとづき
Dựa trên, căn cứ trên
〜をもとに(して)
Dựa trên, lấy cơ sở từ