语言
没有数据
通知
无通知
782 单词
司法書士
しほうしょし
thư ký tư pháp
月見
つきみ
sự ngắm trăng.
責める
せめる
kết tội; đổ lỗi; chỉ trích, trách, trách mắng.
折半
せっぱん
sự bẻ đôi; sự chia đôi
ケチャップ
nước sốt cà chua nấm, Sốt cà chua
余談
よだん
sự nói ngoài lề
空家
あきや
nhà trống
うっかり
ngơ ngác, lơ đễnh
老害
ろうがい
Người già khó tính
対義語
たいぎご
từ phản nghĩa
物ボケ
ものボケ モノボケ
chơi đùa với đồ vật (kiểu hành động hài ngẫu hứng)
芸人
げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
ポーカー
bài pô ca; bài chì phí; bài xì phế.
生物
せいぶつ なまもの
đồ ăn sống.
物理
ぶつり
vật lý
科目
かもく
khoa mục, môn học; môn, tài khoản.
髪形
かみがた
kiểu tóc
要
かなめ よう
điểm thiết yếu; điểm chính; điểm chủ chốt
集中
しゅうちゅう
tập trung, trong văn tập; trong tập.
狙い
ねらい
mục đích
集中狙い
Shūchū nerai
Mục tiêu tập trung
横顔
よこがお
khuôn mặt nhìn nghiêng
真似
まね
sự bắt chước; sự mô phỏng
痛い目
いたいめ
đau đớn trải qua
砕く
くだく
đánh tan, đập, đứt, phá vỡ; đập vỡ, xay, xới.
砕ける
くだける
bị vỡ
説教
せっきょう
sự thuyết giáo.
見間違い
みまちがい
sự nhìn nhầm, sự nhìn lộn
揶揄う
からかう
trêu chọc; chọc ghẹo; giễu cợt
根性
こんじょう
bản tính, sự can đảm; sự gan góc; sự gan dạ