语言
没有数据
通知
无通知
782 单词
自己負担
じこふたん
trả những chi phí (của) chính mình
歩道橋
ほどうきょう
cầu vượt; cầu cho người đi bộ.
落す
おとす
làm rớt, làm rơi
真逆
まぎゃく まさか
Không ngờ
別嬪
べっぴん
phụ nữ đẹp; vẻ đẹp; cô gái đẹp
修学旅行
しゅうがくりょこう
cuộc du lịch để phục vụ học tập.
万引き
まんびき
việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng.
落書
らくしょ おとしがき
sự vẽ linh tinh, sự vẽ bậy
温度
おんど
nhiệt độ
湿度
しつど
độ ẩm., độ ẩm
壁紙
かべがみ
giấy dán tường, hình nền
健康診断
けんこうしんだん
kiểm tra sức khỏe
思わせぶり
おもわせぶり
hành vi khêu gợi, xúc phạm
見つかる
みつかる
tìm thấy; tìm ra.
地産全消
ちさんぜんしょう
Tiêu thụ sản phẩm địa phương trên toàn quốc
地産地消
ちさんちしょう
tự cung tự cấp
横寝
よこね
nằm ngủ nghiêng
息
いき おき
hơi, hơi thở, tức.
見受ける
みうける
bắt gặp, nhìn ra, nhận thấy ( vấn đề, sự việc, ...)
強いる
しいる
cưỡng bức; bắt buộc; áp đặt; ắp chế
生み出す
うみだす
phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra, sinh sản ra; sinh ra; đẻ; đẻ ra
セントレア
Centrair
オリジナル
gốc, nguyên bản; vật gốc; xịn; chính hiệu; chính hãng
メタボ
hội chứng chuyển hóa, thừa cân
知識
ちしき
chữ nghĩa, hiểu biết, kiến thức, tri thức, trí thức, tri thức; kiến thức
意識
いしき
ý thức, ý thức; tri giác
常識
じょうしき
kiến thức thông thường; sự bình thường, thường thức.
内臓
ないぞう
lòng, nội tạng, ruột gan., cơ quan nội tạng
内臓脂肪
ないぞうしぼう
chất béo nội tạng
聴診器
ちょうしんき
ống nghe., ống nghe (để khám bệnh), Dò tai.