语言
没有数据
通知
无通知
117 单词
駐車
ちゅうしゃ
Đỗ xe
駐車場
ちゅうしゃじょう
Bãi đỗ xe
無休
むきゅう
Không nghỉ
無料
むりょう
Miễn phí
無理
むり
Vô lý
無い
ない
Không có
満車
まんしゃ
Đầy xe
満員
まんいん
Đầy người
不満
ふまん
Bất mãn
方向
ほうこう
Phương hướng
向こう
むこう
Hướng bên kiađằng kia
向かう
むかう
Hướng về (phía)
…向き
むき
Hợp với…
禁止
Cấm đoán
関心
かんしん
Quan tâm
関する
かんする
Liên quan tới
関係(QUAN HỆ)
かんけい
Mối quan hệ
係(HỆ)
係
Người chịu trách nhiệmphụ trách
無断(VÔ ĐOẠN)
むだん
không được phép
断水(ĐOẠN THUỶ)
だんすい
Cắt nước
断る(ĐOẠN)
ことわる
từ chối
横断(HOÀNH ĐOẠN)
おうだん
Băng ngang qua (đường)
横断歩道(HOÀNH ĐOẠN BỘ ĐẠO)
おうだんほどう
Lối băng qua đường
横(HOÀNH)
よこ
Ngangbên cạnhbên hông
押す(ÁP)
おす
Ấnnhấn
押さえる(ÁP)
おさえる
Nhấn giữ(nút)giữ lại
押し入れ(ÁP NHẬP)
おしいれ
Tủ âm tường
押しボタン式(ÁP THỨC)
おしボタンしき
Kiểu có nút nhấn
入学式(NHẬP HỌC THỨC)
にゅうがくしき
Lễ nhập học
数式(SỐ THỨC)
すうしき
Công thức số