语言
没有数据
通知
无通知
117 单词
送信(TỐNG TÍN)
そうしん
Gửi(mail)
信じる(TÍN)
しんじる
Tin vào(tin)
自信(TỰ TÍN)
じしん
Tự tin
信用(TÍN DỤNG)
しんよう
Tin tưởngtín nhiệm
信号(TÍN HIỆU)
しんごう
Đèn tín hiệu
〜号車(HIỆU XA)
ごうしゃ
Toa(tàu)số…
正確(CHÁNH XÁC)
せいかく
Chính xác
確か(な)(XÁC)
たしか
Chính xác,chắc
確かめる(XÁC)
たしかめる
Xác nhận
確認(XÁC NHẬN)
かくにん
認める(NHẬN)
みとめる
Chấp nhậncho phép
飛行場(PHI HÀNH TRÀNG)
ひこうじょう
Sân bay
飛ぶ(PHI)
とぶ
Bay
非常(PHI THƯỜNG)
ひじょう
Khẩn cấpcấp bách
非常に(PHI THƯỜNG)
ひじょうに
Rấtcực kì
非常口(PHI THƯỜNG KHẨU)
ひじょう口
Cửa thoát hiểm
日常(NHẬT THƯỜNG)
にちじょう
thường ngàyhàng ngày
正常(CHÁNH THƯỜNG)
せいじょう
Bình thường
〜皆(GIAI)
かい
tầng…
階段(GIAI ĐOẠN)
かいだん
Cầu thang
箱(TƯƠNG,SƯƠNG)
はこ
Cái hộp
ゴミ箱(TƯƠNG,SƯƠNG)
ごみバコ
Thùng rác
危険(NGUY HIỂM)
きけん
Nguy hiểm
危ない(NGUY)
あぶない
Nguy hiểmnguy cấp
捨てる(SẢ)
すてる
Vứt bỏném đi
線(TUYẾN)
せん
Tuyếnđường
番線(PHIÊN TUYẾN)
ばんせん
Sân ga số…
全面(TOÀN DIỆN)
ぜんめん
Toàn diệnmọi mặt
画面(GA DIỆN)
がめん
Màn hình
。。。方面(HƯỚNG DIỆN)
ほうめん
Đi về hướng…