Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
今夜
tối nay, đêm nay
夕方
chiều tối
まえ
trước
遅く
muộn, khuya
こんなに
như thế này
あんなに
như thế kia
もしかしたら
có thể, biết đâu là, có khả năng
それはいけませんね。
Thế thì thật không tốt.
オリンピック
Olympic
胃
dạ dày
働きすぎ
làm việc quá sức, làm việc nhiều quá
ストレス
Stress, căng thẳng tâm lý
無理をします
làm quá sức, làm quá khả năng
ゆっくりします
nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
星占い
bói sao (chiêm tinh)
牡牛座
chòm sao Kim Ngưu
困ります
rắc rối, khó xử, có vấn đề
宝くじ
xổ số
[宝くじが~]当たります
trúng [xổ số]
健康
sức khỏe, khỏe mạnh, an khang
恋愛
tình yêu
恋人
người yêu
お金持ち
người giàu có, người có nhiều tiền