Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
要ります
cần
調べます
tìm hiểu, điều tra, xem
直します
sửa, chữa
修理します
sửa chữa, tu sửa
電話します
gọi điện thoại
僕
tớ
君
cậu, bạn
~君
anh, cậu
うん
ừ
ううん
không
サラリーマン
người làm việc cho các công ty
言葉
từ, tiếng
物価
giá cả, mức giá, vật giá
着物
Kimono
ビザ
thị thực, Visa
初め
ban đầu, đầu tiên
終わり
kết thúc
こっち
phía này, chỗ này
そっち
phía đó, chỗ đó
あっち
phía kia, chỗ kia
どっち
cái nào, phía nào, đâu
この間
vừa rồi, hôm nọ
~けど
nhưng
国へ帰るの?
Bạn có về nước không?
どうするの?
Bạn sẽ làm gì?
どうしようかな。
Tính sao đây nhỉ?
よかったら
Nếu bạn thích thì
いろいろ
nhiều thứ