Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2052 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
54 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
赤い
đỏ
青い
xanh da trời
桜
anh đào
山
núi
町
thị trấn, thị xã, thành phố
食べ物
đồ ăn
車
xe ô tô
所
nơi, chỗ
寮
kí túc xá
勉強
học
生活
cuộc sống, sinh hoạt
仕事
công việc
どう
thế nào
どんな~
~ như thế nào
どれ
cái nào
とても
rất, lắm
あまり
không ~ lắm
そして
và, thêm nữa
~が、~
~, nhưng ~
お元気ですか
Bạn có khỏe không?
そうですね
Thế à; Để tôi xem
日本の生活に慣れましたか
Bạn đã quen với cuộc sống ở Nhật chưa?
[~、]もう一いっぱいいかがですか
Bạn dùng thêm một chén [~] nữa được không ạ?
いいえ、けっこうです
Không, đủ rồi ạ.
もう~です[ね]
Đã ~ rồi nhỉ; Đã ~ rồi, đúng không ạ?
そろそろ失礼します
Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi;Đã đến lúc tôi phải về
またいらっしゃってください
Lần sau anh/ chị lại đến chơi nhé