Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2614 Từ
23 Bài
100 Từ
96 Từ
122 Từ
200 Từ
占める
bao gồm, vào tài khoản cho, để làm cho , để giữ, để chiếm
霜
sương giá
じゃ
Vậy thì.
借金
nợ, cho vay, nợ phải trả
喋る
nói chuyện, trò chuyện, nói nhảm
邪魔
quấy rầy, phiền hà.