Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2614 Từ
23 Bài
100 Từ
96 Từ
122 Từ
200 Từ
一瞬
Khoảnh khắc ,một thời điểm
一生
Một cuộc đời,một cuộc sống
一層
Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc
一体
Một tập thể ,nói chung
一致
Sự nhất trí,sự giống nhau,sự thống nhất
いつでも
Bất cứ khi nào, luôn luôn
一般
Toàn thể,chung chung
一方
Đơn phương, một chiều
いつまでも
Mãi mãi,vĩnh viễn ,không thời hạn
いつも
Lúc nào cũng,luôn luôn
移動
Di chuyển
従兄弟
Anh em họ
稲
Lúa
居眠り
Ngủ gật
命
Mạng sống,sinh mệnh
違反
Vi phạm
衣服
Y phục