Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1183 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
98 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
ばったり
Đột nhiên (ngã)
さっさと
Nhanh chóng
さっと
Nhanh
すっと
Vươn thẳng
せっせと
Siêng năng, cần cù
ざっと
Khoảng, nháp, qua
こっそり
Bí mật, lén lút
生き生き
Sinh Động
ばんやり
Mờ ảo
ふと
Đột nhiên, tình cờ
じかに
Trực tiếp
一度に
1 Lần, Cùng Lúc
一斉に
Cùng Lúc
共に
Cùng Với
相互に
Lẫn Nhau, Cùng Nhau
一人一人
Từng Người Lần Lượt
いちいち
Từng thứ một
所々
Đây Đó
どうか
Please, làm ơn
できれば・できたら
Nếu có thể
たいして
Không (đến lỗi)
恐らく
Có Lẽ
むしろ
Hơn
果たして
Quả Thật, Quả Nhiên
かえって
Ngược lại, hơn
必ずしも
Không Hẳn, Không Cần Thiết
単に
Chỉ, Đơn Giản
いまだに
Vẫn chưa
ついでに
Nhân tiện
とりあえず
Đầu tiên