Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1183 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
98 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
編む
Đan
縫う
Khâu
指す
Chỉ
示す
Biểu Thị, Chỉ Ra
注ぐ
Đổ Ra
すすぐ
Súc
触る
Sờ
触れる
抱く
Ôm, Mang
抱える
Mang, Cầm
担ぐ
Mang Vác
剥がす
Bóc ra, mở ra
描く
Vẽ
砕ける
Vỡ, Hỏng
砕く
Làm Vỡ
ふさがる
Bị tắc, nghẽn
ふさぐ
Bế tắc, bít chít
避ける
Tránh
よける
それる
Trượt, lỡ
そらす
Lảng tránh, lảng lờ đi
見つめる
Nhìn Chằm Chằm
眺める
Nhìn, Trông Coi
見合わせる
Nhìn Lẫn Nhau
見送る
Đi Tiễn (Khách)
訪れる
Đến Thăm
引き返す
Quay Lại
去る
Trải Qua, Qua Đi, Kéo Dài
すする
Hớp, húp
味わう
Vị, Nếm