Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1183 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
98 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
乱れる
Hỗn Loạn, Rối
乱す
Lộn Xộn, Làm Đảo Lộn Kế Hoạch, Làm Hỏng
緩む
Nới Lỏng, Lỏng
緩める
Nới Lỏng
さびる
Bị rỉ sét
接する
Gắn Với, Tiếp Xúc
属する
Thuộc Về
占める
Chiếm (%)
くたびれる
Mệt, chán
恵まれる
Được Yêu Thương, Được Trời Phú
湧く
Sôi lên
ほほえむ
Cười
ふざける
Đùa cợt, hiếu động
悔やむ
Hối Tiếc
ためらう
Chần chừ
敬う
Tôn Trọng, Kính Trọng