Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1183 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
98 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
侵す
Xâm Chiếm (Lãnh Thổ)
冒す
Đương Đầu, Liều
脅す
Bắt Nạt, Đe Doạn
脅かす
Dọa, Òa
逆らう
Ngược Lại, Không Tuân Theo
妨げる
Ngăn Chặn
打ち消す
Phủ Nhận, Bác Bỏ
応じる
Đáp Lại, Đối Ứng
承る
Hiểu, Ok, Rõ Rồi
頂戴する
Nhận
学ぶ
Học
練る
Nhào Trộn, Trau Chuốt
負う
Mang, Vác
果たす
Hoàn Thành
引き受ける
Nhận, Đảm Trách
増す
Tăng Lên
欠ける
Thiếu
欠かす
澄む
Trở Nên Rõ Ràng, Trong
濁る
Dính Bùn, Đục
濁す
Làm Đục, Nói Nhập Nhằng Mơ Hồ
生じる
Phát Sinh
及ぶ
Đạt Đến, Lan Ra
及ぼす
Ảnh Hưởng
至る
Dẫn Đến
達する
Đạt Đến
実る
Mang Lại Thành Quả Tốt
暮れる
Tối, Hết
劣る
Kém Hơn
異なる
Khác