Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1183 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
98 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
高価な
Đắt, Cao Cấp
ぜいたくな
Xa hoa, lãng phí
豪華な
Hoành Tráng, Cao Cấp
高級な
Cao Cấp
上等な
Thượng Đẳng
上品な
Thượng Phẩm
適度な
Thích Hợp, Mức Độ Vừa Phải
快適な
Dễ Chịu, Sảng Khoái
快い
Dễ Chịu, Hài Lòng
順調な
Thuận Lợi (Tiến Triển)
活発な
Hoạt Bát
的確な
Chính Xác, Xác Đáng
確実な
Chính Xác
明らかな
Rõ Ràng
あいまいな
Mơ hồ, không rõ ràng
具体的な
Cụ Thể
抽象的な
Tính Trừu Tượng
等しい
Bình Đẳng, Bằng Nhau
平等な
Bình Đẳng
公平な
Công Bằng