Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1183 Từ
13 Bài
100 Từ
123 Từ
51 Từ
101 Từ
91 Từ
75 Từ
98 Từ
116 Từ
50 Từ
106 Từ
72 Từ
計る
Đo
測る
量る
占う
Dự Đoán, Bói
引っ張る
Kéo
突く
Đâm, Chọn
突き当たる
Đi Hết Đường
立ち止まる
Dừng Lại
近寄る
Tiếp Cận
横切る
Băng Qua
転ぶ
Ngã
つまずく
Ngã, vấp
ひく
Chèn
おぼれる
Chìm, đắm
痛む
Đau
かかる
Bị nhiễm
酔う
Say
吐く
Thở Ra, Nôn Ra
診る
Chẩn Đoán
見舞う
Đi Thăm Bệnh
勤める
Làm Việc
稼ぐ
Kiếm Tiền
支払う
Trả Tiền
受け取る
Nhận
払い込む
Trả Vào
払い戻す
Trả Lại
引き出す
Rút Ra
もうかる
Có lợi nhuận
もうける
Kiếm lợi
落ち込む
Giảm, Rơi