Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
877 Từ
12 Bài
120 Từ
136 Từ
52 Từ
100 Từ
40 Từ
76 Từ
49 Từ
80 Từ
44 Từ
幸せな
hạnh phúc
得意な
mạnh, giỏi
苦手な
kém
熱心な
nhiệt tình
夢中な
chú tâm
退屈な
chán
健康な
khỏe khoắn
苦しい
cực khổ
平気な
bình thản
悔しい
cay cú
うらやましい
ghen tị
かゆい
ngứa
おとなしい
trầm lặng, hiền lành
我慢強い
chịu đựng giỏi
正直な
trung thực
けちな
kiệt xỉ, keo kiệt
わがままな
ích kỉ
結局的な
tích cực
消極的な
tiêu cực
満足な
mãn nguyện, thỏa mãn
不満な
bất mãn
不安な
bất an
大変な
vất vả
無理な
vô lý
不注意な
không tập trung
楽な
dễ dàng, thoải mái, dễ chịu
面倒な
phiền phức
失礼な
thất lễ, bất lịch sự
当然な
đương nhiên
意外な
không ngờ đến