Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
877 Từ
12 Bài
120 Từ
136 Từ
52 Từ
100 Từ
40 Từ
76 Từ
49 Từ
80 Từ
44 Từ
動かす
hoạt động, di chuyển
離れる
tách, rời, tránh ra
離す
ぶつかる
bị đâm
ぶつける
đâm
こぼす
làm tràn ra
ふく
lau
片付く
được dọn dẹp
片付ける
dọn dẹp
包む
bọc
張る
dán
無くなる
mất
無くす
đánh mất
足りる
đủ
残る
còn lại
残す
để lại
腐る
thối, hỏng
むける
bị lột, gọt
むく
lột, gọt
滑る
trượt
積もる
tích tụ, chất lại
積む
tíc lũy, xếp
空く
còn trống
空ける
mở ra, giữ chỗ
下がる
hạ xuống
下げる
冷える
bị lạnh, cóng
冷やす
làm lạnh
冷める
bị nguội
冷ます
làm nguội