Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
631 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
26 Từ
22 Từ
15 Từ
25 Từ
20 Từ
28 Từ
33 Từ
31 Từ
29 Từ
32 Từ
41 Từ
17 Từ
14 Từ
家
nhà
屋根
mái nhà
庭
vườn
芝刈り機
máy cắt cỏ
ドア
cửa ra vào
取っ手
tay nắm cửa
鍵穴
lỗ khóa
鍵
khóa
キーホルダー
móc khóa
南京錠
ổ khóa
蝶番
bản lề
エアコン
máy điều hòa không khí