Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
625 Từ
13 Bài
48 Từ
49 Từ
50 Từ
31 Từ
思う
Nghĩ ,suy nghĩ
おもちゃ
Đồ chơi
表
Mặt phải ,biểu đồ
親
Cha mẹ
下りる
Đi xuống,hạ xuống
折る
Gãy
お礼
Cám ơn
折れる
Bẻ ,bị gấp ,bị bẻ
終わり
Kết thúc
カーテン
Rèm cửa
海岸
Bờ biển
会議
Cuộc họp
会議室
Phòng họp
会場
Hội trường
会話
Hội thoại
帰り
Trở về
変える
Biến đổi
科学
Khoa học
鏡
Gương
掛ける
Treo
飾る
Trang trí
火事
Lửa
ガス
Ga
ガソリン
Xăng
ガソリンスタンド
Trạm xăng
堅/硬/固い
Cứng ,ương ngạnh
形
Hình dạng
片付ける
Dọn dẹp
課長
Trưởng phòng
勝つ
Thắng