Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
515 Từ
突っ込む
つっこむ
cắm vào cho vào thọc vào chỉ trích moi móc đi sâu đi sâu điều tra nghiên cứu sâu nhét vào ném vào say mê tham dự chui (đầu) vào xiên vào xuyên qua xông vào chui vào đưa vào
除する
じょする
chia (toán học) tẩy xoá bỏ loại bỏ
お釣り
おつり
tiền lẻ tiền thối lại tiền thừa trả lại
家族滞在
かぞくたいざい
phụ thuộc (ví dụ như trong một gia đình)
エピソード
chương phần
会食時の歓談通訳
Kaishoku-ji no kandan tsūyaku
Phiên dịch hội thoại trong bữa tiệc tối
表敬訪問
ひょうけいほうもん
sự lịch sự gọi
あのひとが守られたいのは俺ではないかもしれないが cho dù ng mà ng đó muốn đc bảo vệ k phải là tôi
Ano hito ga mamora retai no wa orede wanai kamo shirenaiga cho dù ng mà ng đó muốn đc bảo vệ k phải là tôi
Có thể tôi không phải là người mà người đó muốn được bảo vệ nhưng
親しみやすい
したしみやすい
thân thiện
もやもや
モヤモヤ
lờ mờ mơ hồ cảm thấy mập mờ không minh bạch
こうやってさせてやりたい
Kō yatte sasete yaritai
Tôi muốn làm điều đó như thế này
含有する
がんゆう がんゆうする
bao trùm
卓上
たくじょう
để bàn trên bàn
気軽
きがる
khoan khoái dễ chịu nhẹ nhõm thoải mái sự khoan khoái sự dễ chịu sự nhẹ nhõm sự thoải mái khoan khoái dễ chịu nhẹ nhõm thoải mái đừng ngại
反映する
はんえい はんえいする
dội phản quang
除外する
じょがい
ngoại trừ miễn loại trừ bác bỏ
勧誘
かんゆう
sự khuyên bảo khuyên bảo sự khuyến dụ khuyến dụ xúi dục sự dụ dỗ dụ dỗ rủ rủ rê
確認したところ問題ございません」という言葉は、ビジネスシーンや日常生活で頻繁に使用される表現です。正確な確認をした結果としての報告や回答に用いられるこの言葉の意味、使い方、類語などを詳しく探るため、以下に解説していきます。
Kakunin shita tokoro mondaigozaimasen to iu kotoba wa, bijinesushīn ya nichijō seikatsu de hinpan ni shiyō sa reru hyōgendesu. Seikakuna kakunin o shita kekka to shite no hōkoku ya kaitō ni mochii rareru kono kotoba no imi, tsukaikata, ruigo nado o kuwashiku saguru tame, ika ni kaisetsu shite ikimasu.
Câu “Tôi đã kiểm tra và không có vấn đề gì” là cách diễn đạt thường được sử dụng trong các tình huống kinh doanh và cuộc sống hàng ngày Để khám phá chi tiết ý nghĩa cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ này được sử dụng trong các báo cáo và câu trả lời nhờ xác nhận chính xác chúng tôi sẽ giải thích nó bên dưới
気前がいい
きまえがいい きまえがよい
lavish profuse
憶測
おくそく
sự suy đoán sự phỏng đoán
話は来なかった
Câu chuyện không đến
AをBで除する
chia A cho B
インパクト
sự va chạm mạnh sức va chạm tác động ảnh hưởng
身に覚えがある
みにおぼえがある
có trí nhớ đã tự làm một cái gì đó
リサーチ
nghiên cứu