Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
617 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
16 Từ
23 Từ
17 Từ
24 Từ
22 Từ
14 Từ
25 Từ
20 Từ
21 Từ
28 Từ
32 Từ
31 Từ
29 Từ
15 Từ
26 Từ
41 Từ
机
bàn
書類鞄
cặp tài liệu
封筒
phong bì
タイプライター
máy đánh chữ
書類棚
tủ tài liệu
フャイル
bìa hồ sơ
メモ
ghi chú
押しピン
đinh ghim
紙挟み
bìa kẹp
クリップ
kẹp giấy
修正液
mực xóa
糊
hồ
ボッチキス
đồ bấm
鉛筆削り
đồ gọt bút chì
虫めがね
kính lúp
コピー機
máy photocopy
カレンダー
lịch
挨拶
chào hỏi
握手する
bắt tay
お辞儀する
cúi chào
抱きしめる
ôm choàng