Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
2053 Từ
50 Bài
60 Từ
46 Từ
42 Từ
58 Từ
55 Từ
44 Từ
57 Từ
48 Từ
45 Từ
52 Từ
38 Từ
28 Từ
30 Từ
29 Từ
35 Từ
22 Từ
17 Từ
15 Từ
47 Từ
53 Từ
51 Từ
40 Từ
41 Từ
56 Từ
49 Từ
43 Từ
31 Từ
27 Từ
います
có, ở
いろいろ[な]
nhiều, đa dạng
男の人
người đàn ông
女の人
người đàn bà
男の子
bé trai
女の子
bé gái
犬
con chó
猫
mèo
木
cây, gỗ
物
vật, đồ vật
フィルム
phim
電池
Pin
箱
hộp
スイッチ
công tắc
冷蔵庫
tủ lạnh
テーブル
bàn
ベッド
giường
棚
giá sách
ドア
cửa
窓
cửa sổ
ポスト
hộp thư, hòm thư
ビル
toà nhà
公園
công viên
喫茶店
quán giải khát, quán cà-phê
本屋
hiệu sách
~屋
hiệu ~, cửa hàng ~
乗り場
bến xe, điểm lên xuống xe
県
tỉnh
上
trên
下
dưới