Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1958 Từ
21 Bài
50 Từ
100 Từ
96 Từ
98 Từ
92 Từ
86 Từ
缶詰
Đồ hộp
乾電池
Pin khô, bình điện khô, ắc quy khô
関東
Vùng Kanto
観念
Ý niệm, quan niệm
乾杯
Cạn ly
看板
Bề ngoài, mã ngoài, chiêu bài, bảng thông báo
看病
Chăm sóc
冠
Mũ miện, vương miện
漢和
Tiếng Nhật lấy từ chữ Hán
気圧
Nén khí ,áp suất không khí,áp suất
器械
Khí giới, dụng cụ, công cụ, máy móc
着替え
Thay đồ
機関車
Đầu máy, động cơ
飢饉
Năm mất mùa,nạn đói kém
器具
Vũ khí,dụng cụ,khí cụ ,đồ đạc
期限
Kỳ hạn,thời hạn ,giới hạn
記号
Dấu,ký hiệu ,mã hiệu
刻む
Đục, chạm, thái, khắc
儀式
nghi thức, nghi lễ
基準
Tiêu chuẩn,quy chuẩn
規準
Mức,chuẩn mực
起床
Thức dậy
着せる
Mặc,khoác
基礎
Nền tảng,nền móng,cơ sở
気体
Thể khí
基地
Móng ,địa bàn,căn cứ địa
きっかけ
cơ hội
ぎっしり
Đầy chặt,đầy ắp
基盤
Nền móng,cơ sở
客席
Ghế của khách xem,ghế khán giả