Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1958 Từ
21 Bài
50 Từ
100 Từ
96 Từ
98 Từ
92 Từ
86 Từ
片付く
Dọn dẹp, hoàn thành
塊
Cục,tảng,miếng
固まる
Đông lại,cứng lại
片道
Đường một chiều
傾く
Ngoảnh lại, nghiêng về
片寄る
Nghiêng,lệch,không cân bằng
学科
Giáo khoa,chương trình giảng dạy, môn
学会
Đại hội khoa học
楽器
Nhạc cụ
学級
Lớp học ,cấp học