Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
631 Từ
27 Bài
12 Từ
18 Từ
23 Từ
26 Từ
22 Từ
15 Từ
25 Từ
20 Từ
28 Từ
33 Từ
31 Từ
29 Từ
32 Từ
41 Từ
17 Từ
14 Từ
木
cây
樹皮
vỏ cây
幹
thân cây
枝
cành cây
小枝
cành nhỏ, cành non
根
rễ cây
葉
lá cây
ドングリ
hạt dẻ
松の木
cây thông
松葉
lá thông
松かさ
quả thông
ヤシの木
cây dừa
ヤシの葉
lá dừa
草
cỏ
花
hoa
鉢
chậu
バラ
hoa hồng
花弁
cánh hoa
とげ
gai
茎
thân, cọng
花束
bó hoa
リース
vòng hoa
アシ
cây sậy
睡蓮
hoa súng
サボテン
xương rồng
蔓
dây leo