Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
77 Từ
2 Bài
49 Từ
28 Từ
意地悪
Xấu bụng
我が儘
Ích kỷ
暗い
U ám
保守的な
Bảo thủ
頑固
Bướng bỉnh
頑固な
Cứng đầu
忘れっぽい
Hay quên
怠惰
Lười biếng, lười nhác
いんちき
Lừa đảo, gian lận, dối trá
いたずら
Tinh nghịch
すさまじい
Dữ tợn
衝動的な
Bốc đồng
風変りな
Điên
引っ込み思案な
Khép kín, thu mình
ぼん
Không chú ý
嘘つきな
Giả dối
内気な
Nhút nhát
負けず嫌いな
Hiếu thắng
浮気な
Lăng nhăng
いい加減
Cẩu thả, vô trách nhiệm
冷たい
Lạnh lùng
時間にルーズ
Hay trễ giờ
だらしない
Dơ bẩn
汚らわしい
Lôi thôi, lếch thếch, nhếch nhác
せっかち
Hấp tấp
気が短い
Nóng nảy
軽率
Cẩu thả, khinh suất (trong công việc)
臆病
Hèn nhát