Language
No data
Notification
No notifications
249 Word
本体
ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい
bản thể thực thể đối tượng được sùng bái thân máy
部分
ぶぶん
bộ phận phần phận
神経
しんけい
thần kinh; dây thần kinh; nhạy cảm; dây thần kinh; thần kinh
支配
しはい
sự ảnh hưởng; sự chi phối; sự khống chế
全身
ぜんしん
toàn thân
操る
あやつる
kéo sợi dây vận hành điều khiển dẫn dắt ép thuần phục thao tác vận hành
操作
そうさ
sự thao tác sự vận dụng khéo léo thao tác vận hành
自ら
みずから
mình; đích thân
翼
つばさ よく
lá sao dực lưỡi
変身
へんしん
thay đổi diện mạo sang hình khác sự biến thái sinh học
注意力
ちゅういりょく
sự chăm chú; sự chú ý; sự lưu tâm; thái độ ân cần; sự săn sóc chu đáo
注意力散漫
ちゅういりょくさんまん
vô tâm mất tập trung lang thang
死角
しかく
điểm mù
育つ
そだつ
lớn lên khôn lớn phát triển
環境
かんきょう
hoàn cảnh môi trường
情けをかける
なさけをかける
thể hiện lòng thương xót thể hiện sự cảm thông có lòng trắc ẩn
地球上
ちきゅうじょう
trên trái đất
安易
あんい
dễ dàng đơn giản sự dễ dàng sự đơn giản
やら
sự không chắc chắn such things as a and b a and b and so on a and b and the like a and b and whatnot
生殖
せいしょく
sự sinh sôi nảy nở sự sinh sản
交尾
こうび
sự giao cấu sự giao hợp giao phối
排泄
はいせつ
sự bài tiết
行為
こうい
hành vi hành động hành vi
我慢
がまん
nhẫn nại chịu đựng nhẫn nhịn nhịn kiềm chế kìm nén nhẫn nhục chịu
勃起
ぼっき
sự cương dương vật
繁殖
はんしょく
sự sinh sôi sự phồn thực
被害
ひがい
thiệt hại
抑える
おさえる
kìm nén; kiềm chế; hạn chế; nắm bắt; nắm giữ
引き裂く
ひきさく
đứt; xé rách